phụng thờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụng thờ+
- Worship, give respectful cult tọ
- Phụng thờ tổ tiên
To give respectlul cult to one's ancestors
- Phụng thờ tổ tiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụng thờ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phụng thờ":
phong thái phong thổ phong thủy phòng the phòng thủ phụng thờ
Lượt xem: 567